Characters remaining: 500/500
Translation

dissociation constant

Academic
Friendly

Giải thích về từ "dissociation constant":

Dissociation constant (hệ số phân tách) một thuật ngữ trong hóa học, đặc biệt trong hóa học lý thuyết hóa sinh. dùng để đo lường mức độ một hợp chất phân tách thành các ion hoặc các phân tử khác trong dung dịch. Hệ số này thường được ký hiệu Kd trong các phương trình hóa học.

Khi một hợp chất hòa tan trong nước, có thể tồn tại dưới dạng hợp chất nguyên vẹn hoặc phân tách thành các ion. Hệ số phân tách cho biết tỉ lệ giữa các dạng phân tách không phân tách của hợp chất đó.

Công thức tính toán hệ số phân tách: [ K_d = \frac{[A^+][B^-]}{[AB]} ]

Trong đó: - ([A^+]) ([B^-]) nồng độ của các ion sau khi phân tách. - ([AB]) nồng độ của hợp chất chưa phân tách.

dụ sử dụng: 1. "The dissociation constant of acetic acid is relatively low, indicating that it does not ionize completely in solution." (Hệ số phân tách của axit axetic tương đối thấp, cho thấy rằng không ion hóa hoàn toàn trong dung dịch.) 2. "Chemists often use the dissociation constant to understand the strength of acids and bases." (Các nhà hóa học thường sử dụng hệ số phân tách để hiểu sức mạnh của các axit bazo.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các nghiên cứu về dược phẩm, hệ số phân tách được sử dụng để xác định mức độ hoạt động của thuốc trong cơ thể. - "The dissociation constant is crucial for predicting the behavior of drug interactions in biological systems." (Hệ số phân tách rất quan trọng để dự đoán hành vi của các tương tác thuốc trong các hệ thống sinh học.)

Phân biệt các biến thể của từ: - Dissociation (sự phân tách): Từ này chỉ hành động hoặc quá trình phân tách một hợp chất. - Constant (hằng số): Trong ngữ cảnh này, từ này chỉ sự không thay đổi của giá trị hệ số phân tách trong điều kiện nhất định.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Equilibrium constant (hằng số cân bằng): Cũng một khái niệm trong hóa học liên quan đến trạng thái cân bằng của phản ứng hóa học. - Dissociate (phân tách): Động từ chỉ hành động của việc phân tách.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dissociation constant", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "break down" (phân tách) để diễn đạt ý tương tự trong ngữ cảnh khác.

Noun
  1. hệ số phân tách

Comments and discussion on the word "dissociation constant"